Có 7 kết quả:

luồnglònglónglồnglộnglụngtrổng
Âm Nôm: luồng, lòng, lóng, lồng, lộng, lụng, trổng
Tổng nét: 7
Bộ: củng 廾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: MGT (一土廿)
Unicode: U+5F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/7

luồng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

luồng nước

lòng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòng khòng

lóng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói lóng

lồng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lồng lộn

lộng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộng quyền

lụng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm lụng

trổng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chửi trổng (chửi đổng)