Có 1 kết quả:
yểm
Tổng nét: 9
Bộ: củng 廾 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱合廾
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: OMRT (人一口廿)
Unicode: U+5F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan), コン (kon), ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan), コン (kon), ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm (che đậy, che trở)