Có 1 kết quả:
dịch
Tổng nét: 9
Bộ: củng 廾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱亦廾
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
Thương Hiệt: YCT (卜金廿)
Unicode: U+5F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếp nhất dịch (lối chơi cờ đời xưa)