Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trángTổng nét: 10
Bộ:
củng 廾 (+7 nét)
Hình thái:
⿱壯廾Nét bút:
フ丨一ノ一丨一一ノ丨Thương Hiệt: VGT (女土廿)
Unicode:
U+5F09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận