Có 2 kết quả:
nhất • nhứt
Âm Nôm: nhất, nhứt
Tổng nét: 4
Bộ: dặc 弋 (+1 nét)
Hình thái: ⿹弋一
Nét bút: 一一フ丶
Thương Hiệt: IPM (戈心一)
Unicode: U+5F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: dặc 弋 (+1 nét)
Hình thái: ⿹弋一
Nét bút: 一一フ丶
Thương Hiệt: IPM (戈心一)
Unicode: U+5F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhất
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Âm Pinyin: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư nhất, nhất định
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhứt định (nhất định)