Có 3 kết quả:
nhi • nhẹ • nhị
Âm Nôm: nhi, nhẹ, nhị
Tổng nét: 5
Bộ: dặc 弋 (+2 nét)
Hình thái: ⿹弋二
Nét bút: 一一一フ丶
Thương Hiệt: IPMM (戈心一一)
Unicode: U+5F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: dặc 弋 (+2 nét)
Hình thái: ⿹弋二
Nét bút: 一一一フ丶
Thương Hiệt: IPMM (戈心一一)
Unicode: U+5F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた- (futa-), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた- (futa-), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thiếu nhi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhẹ nhàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhị phân