Có 2 kết quả:

sứcthức
Âm Nôm: sức, thức
Tổng nét: 6
Bộ: dặc 弋 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ丶
Thương Hiệt: IPM (戈心一)
Unicode: U+5F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thức
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シキ (shiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

sức

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mặc sức

thức

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thức ăn