Có 2 kết quả:
thí • thích
Tổng nét: 12
Bộ: dặc 弋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰杀式
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KDIPM (大木戈心一)
Unicode: U+5F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thí
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シイ (shii)
Âm Nhật (kunyomi): しい.する (shii.suru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si3
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シイ (shii)
Âm Nhật (kunyomi): しい.する (shii.suru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thí (giết vua hay cha mẹ)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem thí