Có 1 kết quả:
điếu
Tổng nét: 4
Bộ: cung 弓 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ丨
Thương Hiệt: NL (弓中)
Unicode: U+5F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích, điếu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とむら.う (tomura.u), とぶら.う (tobura.u)
Âm Hàn: 조, 적
Âm Quảng Đông: diu3
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とむら.う (tomura.u), とぶら.う (tobura.u)
Âm Hàn: 조, 적
Âm Quảng Đông: diu3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điếu ca, điếu văn