Có 5 kết quả:
dẫn • dận • dợn • giận • giỡn
Tổng nét: 4
Bộ: cung 弓 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰弓丨
Nét bút: フ一フ丨
Thương Hiệt: NL (弓中)
Unicode: U+5F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dẫn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), ひ.き (hi.ki), ひ.き- (hi.ki-), -び.き (-bi.ki), ひ.ける (hi.keru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), ひ.き (hi.ki), ひ.き- (hi.ki-), -び.き (-bi.ki), ひ.ける (hi.keru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dẫn dắt, hướng dẫn; dẫn chứng, trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dận chân, dận xuống
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dợn tóc gáy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giận dữ, nổi giận; oán giận
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đùa giỡn