Có 1 kết quả:

phất
Âm Nôm: phất
Tổng nét: 5
Bộ: cung 弓 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フノ丨
Thương Hiệt: LLN (中中弓)
Unicode: U+5F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ホチ (hochi)
Âm Nhật (kunyomi): どる (doru), ず (zu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

phất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phất phơ