Có 2 kết quả:

hoằngngoằng
Âm Nôm: hoằng, ngoằng
Tổng nét: 5
Bộ: cung 弓 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フフ丶
Thương Hiệt: NI (弓戈)
Unicode: U+5F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoằng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

hoằng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoằng nguyện (mộng cao cả)

ngoằng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loằng ngoằng