Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: cung 弓 (+3 nét)
Hình thái: ⿰弓于
Nét bút: フ一フ一一丨
Thương Hiệt: NMD (弓一木)
Unicode: U+5F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cung 弓 (+3 nét)
Hình thái: ⿰弓于
Nét bút: フ一フ一一丨
Thương Hiệt: NMD (弓一木)
Unicode: U+5F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみをはってねら.う (yumi o ha'tenera.u), も.つ (mo.tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみをはってねら.う (yumi o ha'tenera.u), も.つ (mo.tsu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0