Có 1 kết quả:
thỉ
Tổng nét: 6
Bộ: cung 弓 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓也
Nét bút: フ一フフ丨フ
Thương Hiệt: NPD (弓心木)
Unicode: U+5F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thỉ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たる.む (taru.mu), たる.める (taru.meru), たゆ.む (tayu.mu), ゆる.む (yuru.mu), ゆる.み (yuru.mi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ci2, ci4
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たる.む (taru.mu), たる.める (taru.meru), たゆ.む (tayu.mu), ゆる.む (yuru.mu), ゆる.み (yuru.mi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ci2, ci4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (buông ra, buông lỏng)