Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ:
cung 弓 (+3 nét)
Hình thái:
⿰弓弓Nét bút:
フ一フフ一フThương Hiệt: XXNN (重重弓弓)
Unicode:
U+5F1CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận