Âm Nôm: thẩn, xi, xoe, xôi, xơi, xua, xuê, xui, xuôi, xuy Tổng nét: 7 Bộ: cung 弓 (+4 nét) Hình thái: ⿰弓欠 Nét bút: フ一フノフノ丶 Thương Hiệt: XNNO (重弓弓人) Unicode: U+5F1E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp