Có 2 kết quả:
dễ • đệ
Tổng nét: 7
Bộ: cung 弓 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿹丿弚
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: CNLH (金弓中竹)
Unicode: U+5F1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đệ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), デ (de)
Âm Nhật (kunyomi): おとうと (otōto)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6, tai5
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), デ (de)
Âm Nhật (kunyomi): おとうと (otōto)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6, tai5
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đệ tử, huynh đệ