Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trương
张
Âm Nôm:
trương
Tổng nét: 7
Bộ:
cung 弓
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
弓
长
Nét bút:
フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: NPO (弓心人)
Unicode:
U+5F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trương
Âm Pinyin:
zhāng
ㄓㄤ
,
zhàng
ㄓㄤˋ
Âm Quảng Đông:
zoeng1
Tự hình
2
Dị thể
1
張
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
trương
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai trương; khoa trương