Có 1 kết quả:

trương
Âm Nôm: trương
Tổng nét: 7
Bộ: cung 弓 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: NPO (弓心人)
Unicode: U+5F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trương
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

trương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai trương; khoa trương