Âm Nôm: chanh, chăng, choang, chương, dăng, giương, trương Tổng nét: 7 Bộ: cung 弓 (+4 nét) Hình thái: ⿰弓巨 Nét bút: フ一フ一フ一フ Thương Hiệt: NSS (弓尸尸) Unicode: U+5F21 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp