Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thao
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Hình thái: 𠬢
Nét bút: フ一フフ丨丨フ丶
Thương Hiệt: NUE (弓山水)
Unicode: U+5F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみぶくろ (yumibukuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1