Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Hình thái: ⿰弓付
Nét bút: フ一フノ丨一丨丶
Thương Hiệt: NODI (弓人木戈)
Unicode: U+5F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Hình thái: ⿰弓付
Nét bút: フ一フノ丨一丨丶
Thương Hiệt: NODI (弓人木戈)
Unicode: U+5F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆづか (yuzuka)
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆづか (yuzuka)
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0