Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノフ一フ丶
Thương Hiệt: NHPM (弓竹心一)
Unicode: U+5F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), チュウ (chū)
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0