Có 1 kết quả:
huyền
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓玄
Nét bút: フ一フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: NYVI (弓卜女戈)
Unicode: U+5F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyền
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): つる (tsuru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4, jyun4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): つる (tsuru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin4, jyun4
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đàn huyền cầm