Âm Nôm: hồ Tổng nét: 8 Bộ: cung 弓 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰弓瓜 Nét bút: フ一フノノフ丶丶 Thương Hiệt: NHVO (弓竹女人) Unicode: U+5F27 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ, o, ô Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: wu4