Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フノノフ丶丶
Thương Hiệt: NHVO (弓竹女人)
Unicode: U+5F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ, o, ô
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ li; hồ nghi