Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: cung 弓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フフノ丨フ一
Thương Hiệt: NSHR (弓尸竹口)
Unicode: U+5F28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: siêu
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): そりかえ.る (sorikae.ru)
Âm Quảng Đông: ciu1

Dị thể 1