Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: cung 弓 (+7 nét)
Hình thái: 𦣝
Nét bút: フ一フ一丨フ一丨丨フ
Thương Hiệt: NSLL (弓尸中中)
Unicode: U+5F2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみのな (yuminona)

Tự hình 1