Có 2 kết quả:
nhĩ • nhẹ
Tổng nét: 9
Bộ: cung 弓 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓耳
Nét bút: フ一フ一丨丨一一一
Thương Hiệt: NSJ (弓尸十)
Unicode: U+5F2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mị, nhị
Âm Pinyin: mǐ ㄇㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru), や.む (ya.mu), ゆはず (yuhazu)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai5, mei5
Âm Pinyin: mǐ ㄇㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru), や.む (ya.mu), ゆはず (yuhazu)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai5, mei5
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhẹ nhàng