Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: cung 弓 (+7 nét)
Hình thái: ⿰弓肖
Nét bút: フ一フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFB (弓火月)
Unicode: U+5F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cung 弓 (+7 nét)
Hình thái: ⿰弓肖
Nét bút: フ一フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFB (弓火月)
Unicode: U+5F30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆはず (yuhazu)
Âm Quảng Đông: saau1
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆはず (yuhazu)
Âm Quảng Đông: saau1
Tự hình 1
Bình luận 0