Có 8 kết quả:

chanhchoangchăngchươngchướngdănggiươngtrương
Âm Nôm: chanh, choang, chăng, chương, chướng, dăng, giương, trương
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: NSMV (弓尸一女)
Unicode: U+5F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trương
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru), -は.り (-ha.ri), -ば.り (-ba.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng1, zoeng3

Tự hình 6

Dị thể 2

1/8

chanh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lanh chanh

choang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sáng choang

chăng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chăng đèn, chăng dây

chương

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xem trương

chướng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chướng mắt, chướng tai; chướng ngại

dăng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)

giương

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giương cung; giương vây

trương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khai trương; khoa trương