Có 8 kết quả:

càngcườngcưỡnggàngànggươnggượngngượng
Âm Nôm: càng, cường, cưỡng, gàn, gàng, gương, gượng, ngượng
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𧈧
Nét bút: フ一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NILI (弓戈中戈)
Unicode: U+5F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 5

1/8

càng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)

cường

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường

cưỡng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng

gàn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gàn dở

gàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gọn gàng

gương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gương mẫu

gượng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gắng gượng, gượng gạo; gượng ép

ngượng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngượng ngùng