Có 5 kết quả:

rờnđanđànđạnđận
Âm Nôm: rờn, đan, đàn, đạn, đận
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NCWJ (弓金田十)
Unicode: U+5F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàn
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Quảng Đông: daan6, taan4

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/5

rờn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh rờn

đan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

đàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàn gà, lạc đàn; đánh đàn

đạn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bom đạn, lửa đạn, súng đạn

đận

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà đận, lận đận