Có 5 kết quả:
càng • cường • cưỡng • gượng • ngượng
Tổng nét: 12
Bộ: cung 弓 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓虽
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NRLI (弓口中戈)
Unicode: U+5F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưỡng
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: koeng4, koeng5
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: koeng4, koeng5
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gắng gượng, gượng gạo; gượng ép
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngượng ngùng