Có 4 kết quả:

bậcbậtbằnbặt
Âm Nôm: bậc, bật, bằn, bặt
Tổng nét: 12
Bộ: cung 弓 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一ノ丨フ一一フ一フ
Thương Hiệt: NMAN (弓一日弓)
Unicode: U+5F3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bật
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), ゆだめ (yudame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bat6

Tự hình 3

Dị thể 17

Bình luận 0

1/4

bậc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bậc thang

bật

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lật bật

bằn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im bằn bặt

bặt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

im bặt