Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đan, đằn, đận, rờn
Tổng nét: 12
Bộ: cung 弓 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓単
Nét bút: フ一フ丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFWJ (弓火田十)
Unicode: U+5F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cung 弓 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓単
Nét bút: フ一フ丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFWJ (弓火田十)
Unicode: U+5F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàn
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), -ひ.き (-hi.ki), はず.む (hazu.mu), たま (tama), はじ.く (haji.ku), はじ.ける (haji.keru), ただ.す (tada.su), はじ.きゆみ (haji.kiyumi)
Âm Hàn: 탄
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), -ひ.き (-hi.ki), はず.む (hazu.mu), たま (tama), はじ.く (haji.ku), はじ.ける (haji.keru), ただ.す (tada.su), はじ.きゆみ (haji.kiyumi)
Âm Hàn: 탄
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0