Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đan, đằn, đận, rờn
Tổng nét: 12
Bộ: cung 弓 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFWJ (弓火田十)
Unicode: U+5F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0