Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: cung 弓 (+10 nét)
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: JTCN (十廿金弓)
Unicode: U+5F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみがつよい (yumigatsuyoi)

Tự hình 1