Có 1 kết quả:

cấu
Âm Nôm: cấu
Tổng nét: 13
Bộ: cung 弓 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣪊
Nét bút: 一丨一丶フ一フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: GNHNE (土弓竹弓水)
Unicode: U+5F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

cấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu trung (trong tầm cung bắn)