Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
cung 弓 (+10 nét)
Hình thái:
⿰弓哥Nét bút:
フ一フ一丨フ一丨一丨フ一丨Thương Hiệt: NMRR (弓一口口)
Unicode:
U+5F41Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận