Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phát,
phắt,
phết,
phútTổng nét: 13
Bộ:
cung 弓 (+10 nét)
Hình thái:
⿱业矤Nét bút:
丨丨丶ノ一フ一フノ一一ノ丶Thương Hiệt: TCNOK (廿金弓人大)
Unicode:
U+5F42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận