Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bét, bết, biết, bít
Tổng nét: 14
Bộ: cung 弓 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: FKN (火大弓)
Unicode: U+5F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biệt, tệ
Âm Pinyin: biè ㄅㄧㄝˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit3

Dị thể 7