Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
cung 弓 (+13 nét)
Hình thái:
⿰弓肅Nét bút:
フ一フフ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨Thương Hiệt: NLX (弓中重)
Unicode:
U+5F47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận