Có 6 kết quả:

rờnđanđànđạnđậnđằn
Âm Nôm: rờn, đan, đàn, đạn, đận, đằn
Tổng nét: 15
Bộ: cung 弓 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NRRJ (弓口口十)
Unicode: U+5F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 6

Dị thể 8

Bình luận 0

1/6

rờn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh rờn

đan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

đàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn gà, lạc đàn; đánh đàn

đạn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bom đạn, lửa đạn, súng đạn

đận

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà đận, lận đận

đằn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đằn xuống (đè xuống đất)