Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 17
Bộ: cung 弓 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓爾
Nét bút: フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NMFB (弓一火月)
Unicode: U+5F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, my, nhị
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Tự hình 7
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)