Có 1 kết quả:

di
Âm Nôm: di
Tổng nét: 17
Bộ: cung 弓 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NMFB (弓一火月)
Unicode: U+5F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 7

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

di

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)