Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: cung 弓 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NITC (弓戈廿金)
Unicode: U+5F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoách, khoắc
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru), はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: gok3, gwok3, kok3, kwok3

Tự hình 1

Dị thể 2