Có 2 kết quả:

loanthoăn
Âm Nôm: loan, thoăn
Tổng nét: 22
Bộ: cung 弓 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フ
Thương Hiệt: VFN (女火弓)
Unicode: U+5F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

loan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (cong queo): loan lộ

thoăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoăn thoắt