Có 3 kết quả:

kẹkệ
Âm Nôm: , kẹ, kệ
Tổng nét: 3
Bộ: kệ 彐 (+0 nét)
Nét bút: フ一一
Thương Hiệt: NMM (弓一一)
Unicode: U+5F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kệ, , tuyết
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ kí

kẹ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lúa kẹ

kệ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặc kệ, thây kệ