Có 1 kết quả:

quy
Âm Nôm: quy
Tổng nét: 5
Bộ: kệ 彐 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨ノフ一一
Thương Hiệt: LLSM (中中尸一)
Unicode: U+5F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 3

Dị thể 13

1/1

quy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu quy