Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 8
Bộ: kệ 彐 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱彑⺢
Nét bút: フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VNME (女弓一水)
Unicode: U+5F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: kệ 彐 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱彑⺢
Nét bút: フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VNME (女弓一水)
Unicode: U+5F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 록
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 록
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0