Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: kệ 彐 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱彑𧰨
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VNMO (女弓一人)
Unicode: U+5F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kệ 彐 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱彑𧰨
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VNMO (女弓一人)
Unicode: U+5F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoán
Âm Pinyin: tuàn ㄊㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: teon3, teon5
Âm Pinyin: tuàn ㄊㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: teon3, teon5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0