Có 1 kết quả:
tuệ
Tổng nét: 11
Bộ: kệ 彐 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿰丰丰彐
Nét bút: 一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: QJSM (手十尸一)
Unicode: U+5F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuệ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), エ (e), ケイ (kei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn: 혜, 세
Âm Quảng Đông: seoi6, wai6
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), エ (e), ケイ (kei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn: 혜, 세
Âm Quảng Đông: seoi6, wai6
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuệ (cái chổi)