Có 1 kết quả:

trệ
Âm Nôm: trệ
Tổng nét: 12
Bộ: kệ 彐 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一一ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: VMPOP (女一心人心)
Unicode: U+5F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trệ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ぶた (buta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

trệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trệ (con heo)