Có 1 kết quả:
trệ
Tổng nét: 12
Bộ: kệ 彐 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱彑⿲匕矢匕
Nét bút: フフ一ノ一一ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: VMPOP (女一心人心)
Unicode: U+5F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trệ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ぶた (buta)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ぶた (buta)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trệ (con heo)